--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi sâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi sâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi sâu
Your browser does not support the audio element.
+
Delve, go deep
Đi sâu vào một vấn đề
To delve into a problem
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
đi sâu
:
Delve, go deepĐi sâu vào một vấn đềTo delve into a problem
+
forty-six
:
46
+
biên bản
:
Report, minutes, proces-verbalbiên bản hội nghịa conference's minutesbiên bản hỏi cunga report on an interrogation